+86-0574-66668898

Tin tức

Sự khác biệt giữa mặt nạ thanh quản y tế và đặt nội khí quản truyền thống là gì?

Update:05 Nov 2025

Trong gây mê và chăm sóc cấp cứu hiện đại, đảm bảo đường thở luôn thông thoáng và an toàn là một phần quan trọng trong quản lý bệnh nhân. Hai kỹ thuật phổ biến để bảo vệ đường thở của bệnh nhân là mặt nạ thanh quản y tế và đặt nội khí quản truyền thống. Cả hai phương pháp đều được sử dụng rộng rãi trong nhiều cơ sở y tế khác nhau, chẳng hạn như trong khi phẫu thuật, các thủ tục tại phòng chăm sóc đặc biệt (ICU) và các tình huống khẩn cấp. Mặc dù cả hai kỹ thuật đều có cùng mục đích chính là duy trì đường thở an toàn và tạo điều kiện thông khí nhưng chúng khác nhau về thiết kế, quy trình, chỉ định, ưu điểm và các biến chứng tiềm ẩn. Bài viết này sẽ khám phá những khác biệt này một cách chi tiết, giúp làm rõ thời điểm và lý do mỗi phương pháp có thể được ưu tiên trong các tình huống lâm sàng khác nhau.

Tổng quan cơ bản về mặt nạ thanh quản y tế

các mặt nạ thanh quản y tế (LM), còn được gọi là mặt nạ thanh quản (LMA), là một thiết bị được sử dụng để bảo vệ đường thở trong quá trình gây mê hoặc trong các tình huống đặt nội khí quản có thể khó khăn hoặc không cần thiết. LMA bao gồm một ống linh hoạt với một vòng bít bơm hơi nằm trong hạ họng và che đầu vào thanh quản. Vòng bít tạo thành một vòng bít quanh thanh quản, cho phép thông khí mà không cần đưa trực tiếp vào khí quản. Mặt nạ thanh quản thường được đưa vào qua miệng hoặc mũi và không cần quan sát trực tiếp dây thanh âm.

các use of the laryngeal mask airway has become increasingly common due to its ease of use, minimal training requirements, and effectiveness in maintaining a secure airway in many clinical scenarios. The device is available in various sizes, allowing for use in both adults and children. Some newer models of LM are designed with additional features, such as a larger internal diameter for improved airflow or a reinforced tube for better positioning and durability.

Tổng quan cơ bản về đặt nội khí quản truyền thống

Đặt nội khí quản (ETI) là một thủ thuật xâm lấn hơn, trong đó một ống được đưa vào khí quản để bảo vệ đường thở. Ống được đặt qua miệng hoặc mũi, và đầu của ống được đưa vào khí quản, ngay phía trên chỗ chia đôi của phế quản. Sau khi được định vị, ống thường được bơm căng để tạo thành một lớp bịt kín trong khí quản nhằm ngăn ngừa hít phải và cho phép thở máy. Đặt nội khí quản thường được thực hiện dưới hình ảnh trực tiếp của dây thanh âm bằng ống soi thanh quản, một thiết bị có đèn và lưỡi dao giúp nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nhìn thấy giải phẫu đường thở trong suốt quá trình.

Đặt nội khí quản là phương pháp tiêu chuẩn để đảm bảo đường thở trong quá trình gây mê toàn thân và cho những bệnh nhân cần thở máy, đặc biệt trong những tình huống có nguy cơ cao bị sặc hoặc suy hô hấp. Mặc dù ống nội khí quản có thể được đặt tại chỗ trong thời gian dài, nhưng thủ thuật này xâm lấn hơn việc sử dụng mặt nạ thanh quản và có nguy cơ biến chứng cao hơn.

Sự khác biệt chính trong chèn và kỹ thuật

các insertion of a medical laryngeal mask and an endotracheal tube differs considerably in terms of technique and complexity. Inserting an LMA typically requires minimal training and can often be performed quickly by healthcare providers with basic airway management training. The device is inserted into the mouth or nose and positioned at the base of the larynx, where the cuff is inflated to create a seal. Once inserted, the LMA allows for immediate ventilation with minimal risk of injury to the airway. The process is relatively simple and does not require the use of advanced equipment such as a laryngoscope.

Ngược lại, đặt nội khí quản phức tạp hơn và đòi hỏi phải quan sát trực tiếp đường thở để đảm bảo ống được đặt chính xác vào khí quản. Quá trình này thường liên quan đến việc sử dụng ống soi thanh quản, được đưa vào miệng để nâng lưỡi và để lộ dây thanh âm. Sau khi nhìn thấy dây thanh âm, ống nội khí quản được đưa qua dây thanh và tiến vào khí quản. Phương pháp này đòi hỏi nhiều kỹ năng và kinh nghiệm hơn để thực hiện chính xác và có thể gây khó khăn lớn hơn ở những bệnh nhân có đường thở phức tạp, chẳng hạn như những người có đường thở nhỏ hoặc tắc nghẽn hoặc trong các tình huống cấp cứu với thời gian hạn chế.

Ưu điểm và nhược điểm của mặt nạ thanh quản

các use of a laryngeal mask airway offers several benefits in certain clinical scenarios. One of the primary advantages is its ease of insertion. The device is relatively simple to place and does not require advanced airway management skills or equipment, making it particularly useful in emergency situations or for procedures with a high turnover of patients. The LMA is also less likely to cause trauma to the airway, as it does not involve the insertion of a tube into the trachea. Additionally, it is less likely to cause complications such as laryngeal or tracheal injury, which can occur with endotracheal intubation.

Một ưu điểm khác là tính linh hoạt của nó. Mặt nạ thanh quản có thể được sử dụng trong nhiều môi trường lâm sàng khác nhau, bao gồm trong quá trình gây mê thường quy để phẫu thuật, trong các đơn vị chăm sóc đặc biệt (ICU) để thông khí ngắn hạn và trong các cơ sở cấp cứu khi cần quản lý đường thở nhanh chóng. LMA cũng ít xâm lấn hơn so với đặt nội khí quản, khiến nó phù hợp với những bệnh nhân có vấn đề về đường thở ít nghiêm trọng hơn hoặc những người đang thực hiện các thủ thuật mà việc đặt nội khí quản có thể không cần thiết.

Tuy nhiên, LMA cũng có những hạn chế. Nó có thể không phù hợp với những bệnh nhân có một số bất thường về đường thở, chẳng hạn như những người có nguy cơ hít sặc cao, béo phì hoặc ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn. Ngoài ra, nó có thể không cung cấp mức độ bảo vệ đường thở an toàn như ống nội khí quản, đặc biệt trong trường hợp có nguy cơ hít sặc cao hoặc khi cần thở máy kéo dài. Hơn nữa, LMA thường không được khuyến khích sử dụng trong những trường hợp bệnh nhân có nguy cơ cần thở máy trong thời gian dài hoặc cho những người cần đường thở hoàn toàn an toàn, như trong trường hợp chấn thương nặng hoặc tắc nghẽn đường thở đáng kể.

Ưu điểm và nhược điểm của đặt nội khí quản

Đặt nội khí quản vẫn là tiêu chuẩn vàng để quản lý đường thở trong nhiều tình huống lâm sàng, đặc biệt ở những bệnh nhân cần thở máy kéo dài hoặc những người có nguy cơ hít sặc cao. Một trong những ưu điểm chính của đặt nội khí quản là khả năng cung cấp đường thở an toàn hơn, điều này rất quan trọng ở những bệnh nhân có đường thở bị tổn thương hoặc những người trải qua các cuộc phẫu thuật lớn. Ống nội khí quản có thể được sử dụng để thông khí trong thời gian dài, phù hợp với những bệnh nhân cần hỗ trợ lâu dài cho chức năng hô hấp.

Đặt nội khí quản cũng giúp bảo vệ tốt hơn khỏi hít phải vì ống nằm trực tiếp trong khí quản và ngăn chặn sự xâm nhập của chất lỏng hoặc các hạt vào phổi. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những bệnh nhân khó nuốt hoặc có nguy cơ nôn mửa vì hít sặc có thể dẫn đến các biến chứng đe dọa tính mạng như viêm phổi.

Tuy nhiên, thủ tục này có một số nhược điểm. Đặt nội khí quản là một thủ thuật xâm lấn và đòi hỏi kỹ thuật cao hơn so với đặt mặt nạ thanh quản. Nó đòi hỏi phải sử dụng các thiết bị chuyên dụng, chẳng hạn như ống soi thanh quản và thường đòi hỏi nhiều kỹ năng và kinh nghiệm hơn để thực hiện chính xác. Nguy cơ biến chứng, chẳng hạn như tổn thương răng hoặc dây thanh âm, cao hơn khi đặt nội khí quản và có nhiều khả năng gây chấn thương đường thở trong quá trình đặt nội khí quản. Ở một số bệnh nhân, đặc biệt là những người có đường thở khó hoặc tắc nghẽn, việc đặt nội khí quản có thể khó khăn hoặc không thể thực hiện nếu không có sự hỗ trợ của các kỹ thuật tiên tiến, chẳng hạn như đặt nội khí quản bằng sợi quang hoặc phẫu thuật đường thở.

Các biến chứng và rủi ro của cả hai kỹ thuật

Cả mặt nạ thanh quản y tế và đặt nội khí quản truyền thống đều có một số rủi ro và biến chứng tiềm ẩn, mặc dù tính chất và tần suất của những rủi ro này khác nhau. Các biến chứng thường gặp liên quan đến việc sử dụng LMA bao gồm dịch chuyển thiết bị, bịt kín không đủ dẫn đến rò rỉ và tắc nghẽn đường thở. Trong một số ít trường hợp, vòng bít có thể bị đứt hoặc gây tổn thương các mô của đường thở, nhưng những sự cố này thường ít gặp hơn so với đặt nội khí quản.

Đặt nội khí quản, tuy mang lại đường thở an toàn hơn nhưng lại có nguy cơ chấn thương đường thở cao hơn, bao gồm chấn thương răng, tổn thương dây thanh âm và rách khí quản. Đặt ống không đúng cách, chẳng hạn như vô tình đặt ống vào thực quản hoặc phế quản, cũng có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm thiếu oxy và suy hô hấp. Hơn nữa, thủ tục này có nhiều khả năng gây khó chịu hoặc biến chứng trong quá trình rút ống, đặc biệt nếu ống đã được đặt trong một thời gian dài.