1. Các tính năng thiết kế của ống nội khí quản đôi
Thiết kế của ống endotracheal kép là chính xác và phức tạp, và nó hoàn toàn xem xét cấu trúc giải phẫu và nhu cầu thông gió của hệ hô hấp của con người. Các ống được làm bằng các vật liệu y tế chất lượng cao để đảm bảo an toàn và độ bền trong quá trình phẫu thuật. Tính độc đáo của nó nằm trong thiết kế hai mặt của nó, mỗi hình chữ có một kênh độc lập có thể đi vào phế quản chính ở bên trái và bên phải tương ứng. Thiết kế này không chỉ cho phép bác sĩ gây mê kiểm soát độc lập quá trình thông khí của mỗi phổi, mà còn tạo điều kiện cho việc điều chỉnh các chiến lược thông gió khi cần thiết trong quá trình phẫu thuật. Ngoài ra, ống endotracheal hai lớp cũng được trang bị một vòng bít có thể điều chỉnh có thể vừa với tường đường thở, cách ly hiệu quả hai cạnh của phổi, ngăn chặn dòng chảy chéo khí và đảm bảo hiệu ứng thông gió.
2. Quá trình đặt nội khí quản
Quá trình đặt nội khí quản là một quá trình đòi hỏi các kỹ năng chuyên nghiệp cao và hoạt động tỉ mỉ. Trước khi đặt nội khí quản, bác sĩ gây mê sẽ đánh giá cẩn thận tình trạng thể chất và tình trạng đường thở của bệnh nhân và chọn mô hình ống nội khí quản đôi thích hợp. Trong quá trình đặt nội khí quản, bệnh nhân thường ở trong tình trạng gây mê sâu và thư giãn cơ để đảm bảo tiến triển trơn tru của quá trình đặt nội khí quản. Bác sĩ gây mê sẽ sử dụng các dụng cụ như nội soi thanh quản để hỗ trợ tiết lộ Glottis, và nhẹ nhàng vượt qua đầu của ống endotracheal hai mặt qua glottis vào khí quản. Trong quá trình đặt nội khí quản, bác sĩ gây mê cần liên tục điều chỉnh vị trí và độ sâu của đặt nội khí quản, đồng thời chú ý đến các dấu hiệu và thông gió quan trọng của bệnh nhân. Sau khi đặt nội khí quản thành công, bác sĩ gây mê sẽ ngay lập tức xác nhận liệu vị trí của đặt nội khí quản có chính xác thông qua chứng nghe thai, nội soi phế quản sợi hoặc tia X ngực và điều chỉnh khối lượng lạm phát của vòng bít để đảm bảo sự phân lập hiệu quả của cả hai phổi.
3. Các công nghệ chính để đạt được thông gió độc lập và cách ly cả hai phổi
Các công nghệ chính để đạt được thông gió độc lập và cách ly cả hai phổi chủ yếu bao gồm kiểm soát lạm phát vòng bít, thiết lập thông số thông gió độc lập và quản lý bài tiết. Kiểm soát lạm phát buff là một bước quan trọng để đạt được sự cô lập phổi. Bác sĩ gây mê cần phải điều chỉnh chính xác khối lượng lạm phát còng theo áp lực và thông khí của bệnh nhân cần phải đảm bảo rằng nó có thể phù hợp với thành đường thở để ngăn chặn rò rỉ khí mà không gây ra tổn thương áp lực quá mức cho đường thở. Việc thiết lập các thông số thông gió độc lập là cốt lõi của việc đạt được thông gió độc lập của cả hai phổi. Theo tình huống cụ thể của bệnh nhân và nhu cầu phẫu thuật, bác sĩ gây mê sẽ đặt các thông số thông khí của phổi trái và phải, như thể tích thủy triều, nhịp hô hấp và nồng độ oxy được truyền cảm hứng, để đảm bảo rằng mỗi phổi có thể nhận được hỗ trợ thông khí đầy đủ và oxy hóa. Quản lý hiệu quả dịch tiết là điều cần thiết để duy trì sự cân bằng đường thở và ngăn ngừa nhiễm trùng phổi. Bác sĩ gây mê cần sử dụng lực hút thường xuyên để làm sạch dịch tiết và đờm trong ống nội khí quản đôi để giữ cho đường thở sạch sẽ và kiên định.
4. Phòng ngừa
Có một số biện pháp phòng ngừa cần được chú ý đặc biệt khi thực hiện đặt nội khí quản hai mặt và quản lý thông gió tiếp theo. Đầu tiên, điều quan trọng là chọn mô hình đặt nội khí quản đúng. Một mô hình đặt nội khí quản quá lớn có thể làm tăng nguy cơ chấn thương đường thở, trong khi mô hình đặt nội khí quản quá nhỏ có thể gây ra rò rỉ không khí hoặc không đủ thông gió. Do đó, các bác sĩ gây mê cần phải chọn mô hình đặt nội khí quản đúng theo tình huống cụ thể của bệnh nhân và điều kiện đường thở. Giám sát trong quá trình đặt nội khí quản cũng rất cần thiết. Bác sĩ gây mê cần phải chú ý đến các dấu hiệu quan trọng và tình trạng thông gió của bệnh nhân, và phát hiện và xử lý kịp thời các biến chứng và bất thường có thể xảy ra. Trong quá trình chăm sóc sau lúc lên, bác sĩ gây mê cũng cần thường xuyên đánh giá hiệu quả thông khí của bệnh nhân và tình trạng phổi, và điều chỉnh các thông số thông gió và các biện pháp chăm sóc kịp thời để đảm bảo an toàn và thoải mái của bệnh nhân.